Share Khóa học Tự học tiếng Hàn thật dễ – Sơ cấp 2 của giảng viên Nguyễn Văn Khánh
Bạn Sẽ Học Được Gì?
✅ Mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn
✅ Kỹ năng tự đặt câu
✅ Phản ứng nhanh khi giao tiếp tiếng Hàn
✅ Hiểu và nắm vững các ngữ pháp trong mỗi bài
✅ Luyện phát âm chuẩn giọng Seoul
✅ Thi đỗ TOPIK cấp 2
Nội Dung Khóa Học Tự học tiếng Hàn thật dễ – Sơ cấp 2
Phần 1: 만남 Gặp gỡ tiếng hàn sơ cấp 2
Bài 1: 만남 Gặp gỡ (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 2: 만남 Gặp gỡ (Kỹ năng viết)
Bài 3: 만남 Gặp gỡ (Kỹ năng đọc, nói)
Phần 2: 약속 Cuộc hẹn tiếng hàn
Bài 4: 약속 Cuộc hẹn (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 5: 약속 Cuộc hẹn (Ngữ pháp tiếp)
Bài 6: 약속 Cuộc hẹn (Kỹ năng viết)
Bài 7: 약속 Cuộc hẹn (Kỹ năng đọc, nói)
Phần 3: 물건 사기 Mua sắm Hàn Quốc
Bài 8: 물건 사기 Mua sắm ( Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 9: 물건 사기 Mua sắm ( Từ vựng, ngữ pháp) Phần 2
Bài 10: 물건 사기 Mua sắm (Kỹ năng viết)
Bài 11: 물건 사기 Mua sắm (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 12: 물건 사기 Mua sắm (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 4: 병원 Bệnh viện Hàn Quốc
Bài 13: 병원 Bệnh viện (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 14: 병원 Bệnh viện (Kỹ năng viết)
Bài 15: 병원 Bệnh viện (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 16: 병원 Bệnh viện (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 5: 편지 Thư tín tiếng hàn sơ cấp 2
Bài 17: 편지 Thư tín (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 18: 편지 Thư tín (Kỹ năng viết)
Bài 19: 편지 Thư tín (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 20: 편지 Thư tín (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 6: 교통 Giao thông
Bài 21: 교통 Giao thông (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 22: 교통 Giao thông (Kỹ năng viết)
Bài 23: 교통 Giao thông (Kỹ năng đọc, nói)
Phần 7: 전화 Điện thoại
Bài 24: 전화 Điện thoại (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 25: 전화 Điện thoại (Kỹ năng viết)
Bài 26: 전화 Điện thoại (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 27: 전화 Điện thoại (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 8: 영화 Phim ảnh
Bài 28: 영화 Phim ảnh (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 29: 영화 Phim ảnh (Kỹ năng viết)
Bài 30: 영화 Phim ảnh (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 31: 영화 Phim ảnh (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 9: 휴일 Ngày nghỉ
Bài 32: 휴일 Ngày nghỉ (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 33: 휴일 Ngày nghỉ (Kỹ năng viết)
Bài 34: 휴일 Ngày nghỉ (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 35: 휴일 Ngày nghỉ (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 10: 외모 Ngoại hình
Bài 36: 여행 Ngoại hình (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 37: 여행 Ngoại hình (Kỹ năng viết)
Bài 38: 여행 Ngoại hình (kỹ năng đọc, nói)
Phần 11: 여행 Du lịch
Bài 39: 여행 Du lịch (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 40: 여행 Du lịch (Kỹ năng viết)
Bài 41: 여행 Du lịch (kỹ năng đọc, nói)
Bài 42: 여행 Du lịch (kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 12: 공공장소 Nơi công cộng
Bài 43: 공공장소 Nơi công cộng (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 44: 공공장소 Nơi công cộng (Kỹ năng viết)
Bài 45: 공공장소 Nơi công cộng (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 46: 공공장소 Nơi công cộng (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 13: 도시 Thành phố
Bài 47: 도시 Thành phố (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 48: 도시 Thành phố (Kỹ năng viết)
Bài 49: 도시 Thành phố (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 50: 도시 Thành phố (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 14: 계획 Kế hoạch
Bài 51: 계획 Kế hoạch (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 52: 계획 Kế hoạch (Kỹ năng viết)
Bài 53: 계획 Kế hoạch (Kỹ năng đọc, nói)
Bài 54: 계획 Kế hoạch (Kỹ năng đọc, nói) Phần 2
Phần 15: 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc
Bài 55: 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc (Từ vựng, ngữ pháp)
Bài 56: 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc (Kỹ năng viết)
Bài 57: 한국 생활 Cuộc sống tại Hàn Quốc (Kỹ năng đọc, nói)