Share Khóa học Ielts nền tảng mục tiêu 4.5 – 5.5: Ngữ Pháp – Viết – Nói của giảng viên Mr.Alphabooks
Bạn Sẽ Học Được Gì?
✅ Ielts 4.5 5.5
Giới Thiệu Khóa Học
Khóa học cung cấp cho người học kiến thức toàn diện về dạng bài thi IELTS, tạo nền tảng vững chắc để sau khi kết thúc khóa học người học có thể sở hữu một khối kiến thức và kĩ năng thực hành làm bài thi IELTS ở mức độ thang điểm 5.0
Trong mỗi bài học, các nội dung được thiết kế hết sức thân thiện với người học trực tuyến. Bài học luôn bắt đầu bằng những phần từ vựng cơ bản theo chủ đề, nằm trong bài học, được trình bày bằng ngôn ngữ dễ hiểu, gần gũi với người học. Các bài tập thực hành được lồng ghép với các chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS. Giáo viên hướng dẫn, phân tích cách làm bài, và đáp án chi tiết.
Sau khi hoàn thành khoá học, học viên sẽ được cải thiện kĩ năng làm bài thi một cách bài bản nhất cùng với kiến thức nền tảng về các chủ đề trong bài thi IELTS, những ứng dụng thực tế trong cuộc sống đã được giảng dạy trong các bài học.
Nội Dung Khóa Học
PHẦN 1: NGỮ PHÁP
1. 1. Danh từ 1
2. 2. Danh từ 2_phần 1
3. 3. Danh từ 2_phần 2
4. 4. Động từ 1_phần 1
5. 5. Động từ 1_phần 2
6. 6. Động từ 2_phần 1
7. 7. Động từ 2_phần 2
8. 8. Tính từ & trạng từ_phần 1
9. 9. Tính từ & trạng từ_phần 2
10. 10. Tính từ & trạng từ_phần 3
11. 11. Các thì hiện tại – Present tenses_phần 1
12. 12. Các thì hiện tại – Present tenses_phần 2
13. 13. Các thì hiện tại – Present tenses_phần 3
14. 14. Các thì quá khứ – Past tenses_phần 1
15. 15. Các thì quá khứ – Past tenses_phần 2
16. 16. Các thì quá khứ – Past tenses_phần 3
17. 17. Các thì tương lai – Future tenses_phần 1
18. 18. Các thì tương lai – Future tenses_phần 2
19. 19. Thể bị động 1_phần 1
20. 20. Thể bị động 1_phần 2
21. 21. Câu bị động 2_phần 1
22. 22. Câu bị động 2_phần 2
23. 23. Câu bị động 2_phần 3
24. 24. Động từ khuyết thiếu 1_phần 1
25. 25. Động từ khuyết thiếu 1_phần 2
26. 26. Động từ khuyết thiếu 1_phần 3
27. 27. Động từ khuyết thiếu 2
28. 28. Các cách so sánh_phần 1
29. 29. Câu đơn
30. 30. Câu ghép
31. 31. Câu ghép 2_phần 1
32. 32. Câu ghép 2_phần 2
33. 33. Câu phức_phần 1
34. 34. Câu phức_phần 2
35. 35. Câu phức 2_phần 1
36. 36. Câu phức 2_phần 2
PHẦN 2: KỸ NĂNG NÓI
37. 37. Giới thiệu định dạng bài thi IELTS – Kỹ năng Nói (P1)
38. 38. Giới thiệu định dạng bài thi IELTS – Kỹ năng Nói (P2)
39. 39. How to introduce yourself – study – work (P1)
40. 40. How to introduce yourself – study – work (P2)
41. 41. Your free time (P1)
42. 42. Your free time (P2)
43. 43 .Holidays (P1)
44. 44. Holidays (P2)
45. 45. Transport, shopping
46. 46. Reading, Playing sports
47. 47. Part 1 Mock test (P1)
48. 48. Part 1 Mock test (P2)
49. 49. Topic card 1 (P1)
50. 50. Topic card 1 (P2)
51. 51. Topic card 2 (P1)
52. 52. Topic card 2 (P2)
53. 53. Topic card 3 (P1)
54. 54. Topic card 3 (P2)
55. 55. Topic card 4
56. 56. Topic card 5
57. 57. Topic card 6 (P1)
58. 58. Topic card 6 (P2)
59. 59. Part 2 Mock test
60. 60. Discussion 1 (P1)
61. 61. Discussion 1 (P2)
62. 62. Discussion 2 (P1)
63. 63. Discussion 2 (P2)
64. 64. Discussion 3 (P1)
65. 65. Discussion 3 (P2)
66. 66. Discussion 3 (P3)
67. 67. Part 3 Mock test
PHẦN 3: KỸ NĂNG VIẾT
68. 68. Giới thiệu định dạng bài thi Viết
69. 69. Task 1 overview (P1)
70. 70. Task 1 overview (P2)
71. 71. Line chart
72. 72. Bar chart
73. 73. Pie chart
74. 74. Table chart (P1)
75. 74. Table chart (P2)
76. 75. Diagram (P1)
77. 76. Diagram (P2)
78. 77. Maps
79. 78. Task 2 overview
80. 79. Analysing the topic
81. 80. Brainstorming for main ideas
82. 81. Writing an introduction
83. 82. Writing body paragraph 1 – Topic Sentences
84. 83. Writing body paragraph 2 – Supporting Sentences
85. 84. Writing body paragraph 3 – Put it all together
86. 86. Writing a conclusion
87. 87. Ielts writing – FAQs
88. 88. Ielts writing review (P1)
89. 89. Ielts writing review (P2)
1. 1. Danh từ 1
2. 2. Danh từ 2_phần 1
3. 3. Danh từ 2_phần 2
4. 4. Động từ 1_phần 1
5. 5. Động từ 1_phần 2
6. 6. Động từ 2_phần 1
7. 7. Động từ 2_phần 2
8. 8. Tính từ & trạng từ_phần 1
9. 9. Tính từ & trạng từ_phần 2
10. 10. Tính từ & trạng từ_phần 3
11. 11. Các thì hiện tại – Present tenses_phần 1
12. 12. Các thì hiện tại – Present tenses_phần 2
13. 13. Các thì hiện tại – Present tenses_phần 3
14. 14. Các thì quá khứ – Past tenses_phần 1
15. 15. Các thì quá khứ – Past tenses_phần 2
16. 16. Các thì quá khứ – Past tenses_phần 3
17. 17. Các thì tương lai – Future tenses_phần 1
18. 18. Các thì tương lai – Future tenses_phần 2
19. 19. Thể bị động 1_phần 1
20. 20. Thể bị động 1_phần 2
21. 21. Câu bị động 2_phần 1
22. 22. Câu bị động 2_phần 2
23. 23. Câu bị động 2_phần 3
24. 24. Động từ khuyết thiếu 1_phần 1
25. 25. Động từ khuyết thiếu 1_phần 2
26. 26. Động từ khuyết thiếu 1_phần 3
27. 27. Động từ khuyết thiếu 2
28. 28. Các cách so sánh_phần 1
29. 29. Câu đơn
30. 30. Câu ghép
31. 31. Câu ghép 2_phần 1
32. 32. Câu ghép 2_phần 2
33. 33. Câu phức_phần 1
34. 34. Câu phức_phần 2
35. 35. Câu phức 2_phần 1
36. 36. Câu phức 2_phần 2
PHẦN 2: KỸ NĂNG NÓI
37. 37. Giới thiệu định dạng bài thi IELTS – Kỹ năng Nói (P1)
38. 38. Giới thiệu định dạng bài thi IELTS – Kỹ năng Nói (P2)
39. 39. How to introduce yourself – study – work (P1)
40. 40. How to introduce yourself – study – work (P2)
41. 41. Your free time (P1)
42. 42. Your free time (P2)
43. 43 .Holidays (P1)
44. 44. Holidays (P2)
45. 45. Transport, shopping
46. 46. Reading, Playing sports
47. 47. Part 1 Mock test (P1)
48. 48. Part 1 Mock test (P2)
49. 49. Topic card 1 (P1)
50. 50. Topic card 1 (P2)
51. 51. Topic card 2 (P1)
52. 52. Topic card 2 (P2)
53. 53. Topic card 3 (P1)
54. 54. Topic card 3 (P2)
55. 55. Topic card 4
56. 56. Topic card 5
57. 57. Topic card 6 (P1)
58. 58. Topic card 6 (P2)
59. 59. Part 2 Mock test
60. 60. Discussion 1 (P1)
61. 61. Discussion 1 (P2)
62. 62. Discussion 2 (P1)
63. 63. Discussion 2 (P2)
64. 64. Discussion 3 (P1)
65. 65. Discussion 3 (P2)
66. 66. Discussion 3 (P3)
67. 67. Part 3 Mock test
PHẦN 3: KỸ NĂNG VIẾT
68. 68. Giới thiệu định dạng bài thi Viết
69. 69. Task 1 overview (P1)
70. 70. Task 1 overview (P2)
71. 71. Line chart
72. 72. Bar chart
73. 73. Pie chart
74. 74. Table chart (P1)
75. 74. Table chart (P2)
76. 75. Diagram (P1)
77. 76. Diagram (P2)
78. 77. Maps
79. 78. Task 2 overview
80. 79. Analysing the topic
81. 80. Brainstorming for main ideas
82. 81. Writing an introduction
83. 82. Writing body paragraph 1 – Topic Sentences
84. 83. Writing body paragraph 2 – Supporting Sentences
85. 84. Writing body paragraph 3 – Put it all together
86. 86. Writing a conclusion
87. 87. Ielts writing – FAQs
88. 88. Ielts writing review (P1)
89. 89. Ielts writing review (P2)